Từ "nhụng nhịu" trong tiếng Việt có nghĩa là một trạng thái mềm, nhão, không còn cứng cáp như trước. Thường được dùng để miêu tả những vật có kết cấu lỏng lẻo, không vững chắc. Ví dụ, khi đất đã bị mưa nhiều, nó trở nên nhụng nhịu, khó đi lại.
Định nghĩa
Ví dụ sử dụng
Câu đơn giản:
Câu phức:
Cách sử dụng nâng cao
Từ "nhụng nhịu" có thể được dùng để miêu tả cảm xúc hoặc trạng thái của con người trong một tình huống cụ thể, ví dụ: "Cảm xúc của tôi lúc này nhụng nhịu vì áp lực công việc." Ở đây, "nhụng nhịu" không chỉ miêu tả sự mềm nhũn của vật chất mà còn thể hiện sự mệt mỏi hay yếu đuối về tinh thần.
Biến thể và từ gần giống
Từ đồng nghĩa và liên quan
Đồng nghĩa:
"Mềm": Chỉ tính chất không cứng, dễ bị biến dạng.
"Nhão": Thường dùng để miêu tả thực phẩm hoặc đất khi bị ướt.
Liên quan:
Tóm lại
Từ "nhụng nhịu" là một từ miêu tả trạng thái mềm, nhão, rất hữu ích trong việc mô tả các tình huống liên quan đến đất đai, thời tiết hoặc thậm chí cảm xúc con người.