Characters remaining: 500/500
Translation

nhụng nhịu

Academic
Friendly

Từ "nhụng nhịu" trong tiếng Việt có nghĩamột trạng thái mềm, nhão, không còn cứng cáp như trước. Thường được dùng để miêu tả những vật kết cấu lỏng lẻo, không vững chắc. dụ, khi đất đã bị mưa nhiều, trở nên nhụng nhịu, khó đi lại.

Định nghĩa
  • Nhụng nhịu: Mềm nhũn ra, không còn cứng cáp, thường dùng để miêu tả đất hoặc các vật liệu khác khi bị ẩm ướt hoặc chịu tác động.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:
    • "Sau cơn mưa, đấtvườn trở nên nhụng nhịu, khó đi lại."
  2. Câu phức:
    • "Khi trời mưa lớn, đường phố trở nên nhụng nhịu, khiến xe cộ di chuyển chậm lại."
Cách sử dụng nâng cao
  • Từ "nhụng nhịu" có thể được dùng để miêu tả cảm xúc hoặc trạng thái của con người trong một tình huống cụ thể, dụ: "Cảm xúc của tôi lúc này nhụng nhịu áp lực công việc." Ở đây, "nhụng nhịu" không chỉ miêu tả sự mềm nhũn của vật chất còn thể hiện sự mệt mỏi hay yếu đuối về tinh thần.
Biến thể từ gần giống
  • Biến thể: Từ "nhụng nhịu" không nhiều biến thể nhưng có thể sử dụng các từ đồng nghĩa để truyền đạt ý nghĩa tương tự như "mềm", "nhão", "lỏng".
  • Từ gần giống:
    • "Nhão": Cũng có nghĩamềm mại, không còn cứng cáp, nhưng thường dùng cho thực phẩm như cơm, bánh.
    • "Lỏng": Chỉ trạng thái không chắc chắn, có thể dùng cho chất lỏng hay các vật thể có thể chảy.
Từ đồng nghĩa liên quan
  • Đồng nghĩa:
    • "Mềm": Chỉ tính chất không cứng, dễ bị biến dạng.
    • "Nhão": Thường dùng để miêu tả thực phẩm hoặc đất khi bị ướt.
  • Liên quan:
    • "Đất": Vật chất có thể trở thành nhụng nhịu khi ẩm ướt.
    • "Mưa": yếu tố gây ra tình trạng nhụng nhịu của đất.
Tóm lại

Từ "nhụng nhịu" một từ miêu tả trạng thái mềm, nhão, rất hữu ích trong việc mô tả các tình huống liên quan đến đất đai, thời tiết hoặc thậm chí cảm xúc con người.

  1. Mềm nhũn ra: Đất nhụng nhịu mưa.

Comments and discussion on the word "nhụng nhịu"